incuse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈkjuːz/
Tính từ sửa
incuse /ɪn.ˈkjuːz/
Danh từ sửa
incuse /ɪn.ˈkjuːz/
Ngoại động từ sửa
incuse ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ɪn.ˈkjuːz/
Tham khảo sửa
- "incuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
incuse
Danh từ sửa
incuse gc
Tham khảo sửa
- "incuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)