Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incuriosity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
incuriosity
Tính
không
tò mò
.
Tính
không để ý,
tình
thờ
ơ.
Tính chất
không
lý
th
.
Tham khảo
sửa
"
incuriosity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)