inculte
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kylt/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inculte /ɛ̃.kylt/ |
incultes /ɛ̃.kylt/ |
Giống cái | inculte /ɛ̃.kylt/ |
incultes /ɛ̃.kylt/ |
inculte /ɛ̃.kylt/
- Bỏ hoang, không trồng trọt.
- Terre inculte — đất bỏ hoang
- (Nghĩa bóng) Không sửa sang.
- Barbe inculte — bộ râu không sửa sang
- Không văn hóa, vô học.
- Un homme inculte — một người vô học
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inculte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)