Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪt/

Ngoại động từ sửa

incubate ngoại động từ /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪt/

  1. Ấp (trứng).
  2. (Y học) Ủ (bệnh).
  3. Nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

incubate nội động từ /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪt/

  1. Ấp trứng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa