Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

incrusté

  1. Khảm.
  2. (Kỹ thuật) Phủ cáu cặn.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thấm đẫm, đầy.
    Incrusté d’ambition — đầy tham vọng

Tham khảo sửa