Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
incrust ngoại động từ+ (incrust) /in'krʌst/
- Phủ một lớp vỏ ngoài.
- Khảm.
- to encrust a teak wood box with mother of pearl — khảm xà cừ một hộp gỗ tếch
Nội động từ
sửa
incrust nội động từ
- Thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài.
Tham khảo
sửa