Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incréé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
Giống cái
incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
incréé
Không được
sáng tạo
ra
.
Dieu, le créateur
incréé
— Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả
Tham khảo
sửa
"
incréé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)