Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
incorrection
/ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
incorrection
/ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/

incorrection gc /ɛ̃.kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/

  1. Sự sai ngữ pháp; lỗi ngữ pháp.
  • sự không đứng đắn, lời nói không đứng đắn, việc làm không đứng đắn

    Trái nghĩa sửa

    Tham khảo sửa