Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˌkɔr.pə.ˈri.ə.ti/

Danh từ sửa

incorporeity /ˌɪn.ˌkɔr.pə.ˈri.ə.ti/

  1. Tính vô hình, tính thể.
  2. Vật vô hình.

Tham khảo sửa