Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

incontinently

  1. Không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được.
  2. Hoang dâm độ.
  3. (Văn học) Ngay tức thì, tức khắc.

Tham khảo

sửa