Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːnt.stənt.si/

Danh từ sửa

inconstancy /ˌɪn.ˈkɑːnt.stənt.si/

  1. Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn.
  2. Tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu.

Tham khảo sửa