inconstance
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃s/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inconstance /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃s/ |
inconstance /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃s/ |
inconstance gc /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃s/
- Tính hay thay đổi, tính không ổn định.
- Inconstance du temps — tính không ổn định của thời tiết
- Tính không chung thủy, hành động không chung thủy.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inconstance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)