Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈsoʊ.lə.bəl/

Tính từ sửa

inconsolable /ˌɪn.kən.ˈsoʊ.lə.bəl/

  1. Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây.
    an inconsolable grief — một mối sầu không nguôi

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inconsolable
/ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/
inconsolables
/ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/
Giống cái inconsolable
/ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/
inconsolables
/ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/

inconsolable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.labl/

  1. Không thể an ủi; khó khuây.
    Une veuve inconsolable — một quả phụ không thể an ủi
    Douleur inconsolable — nổi đau đớn khó khuây

Tham khảo sửa