Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kəm.ˈplɑɪ.ənt/

Tính từ sửa

incompliant /ˌɪn.kəm.ˈplɑɪ.ənt/

  1. Không chiều, không phục tùng mệnh lệnh.

Tham khảo sửa