Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kəm.ˈpæ.tə.bəl/

Tính từ sửa

incompatible /ˌɪn.kəm.ˈpæ.tə.bəl/

  1. (+ with) Không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau.
    excessive drinking is incompatible with health — rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
  2. Xung khắc, không hợp nhau.
    an incompatible couple — đôi vợ chồng xung khắc

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incompatible
/ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/
incompatibles
/ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/
Giống cái incompatible
/ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/
incompatibles
/ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/

incompatible /ɛ̃.kɔ̃.pa.tibl/

  1. Không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc.
    Choses incompatibles — vật không tương hợp
  2. (Luật học, pháp lý) Không thể kiêm nhiệm, kỵ nhau (hai chức vụ).
  3. (Y học) Tương kỵ (nhóm máu... ).
  4. (Toán học) Không tương thích.
    Equations incompatibles — phương trình không tương thích

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa