Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

incommunicativeness

  1. Tính khó truyền đi, tính không lan truyền.
  2. Tính không cởi mở, tính không hay thổ lộ tâm sự, tính không thích chuyện trò.

Tham khảo sửa