incommunicativeness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
incommunicativeness
- Tính khó truyền đi, tính không lan truyền.
- Tính không cởi mở, tính không hay thổ lộ tâm sự, tính không thích chuyện trò.
Tham khảo sửa
- "incommunicativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)