Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incomestible
/ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/
incomestible
/ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/
Giống cái incomestible
/ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/
incomestible
/ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/

incomestible /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không ăn được.
    Champignons incomestibles — nấm không ăn được

Tham khảo sửa