income velocity of circulation

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌsɜː.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

income velocity of circulation / ˌsɜː.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Tốc độ lưu thông của thu nhập.

Tham khảo sửa