Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˌkɑːɡ.ˈni.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

incognito số nhiều incognitos /ˌɪn.ˌkɑːɡ.ˈni.ˌtoʊ/

  1. Người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết).
  2. Tên giả (cốt để không ai biết).
    he travelled under the of X — anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/

Phó từ sửa

incognito /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/

  1. Giấu tên, bí mật.
    Voyager incognito — giấu tên đi du lịch

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
incognito
/ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/
incognitos
/ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/

incognito /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/

  1. Sự giấu tên.
    Garder l’incognito — giấu tên

Tham khảo sửa