Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.koʊ.ˈɜː.sə.bəl/

Tính từ sửa

incoercible /ˌɪn.koʊ.ˈɜː.sə.bəl/

  1. Không nén được (chất khí).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incoercible
/ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/
incoercibles
/ɛ̃.kɔ.eʁ.sibl/
Giống cái incoercible
/ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/
incoercibles
/ɛ̃.kɔ.eʁ.sibl/

incoercible /ɛ̃.kɔ.ɛʁ.sibl/

  1. (Văn học) Không nén được.
    Sentiment incoercible — tình cảm không nén được
    Toux incoercible — cơn ho không nén được

Tham khảo sửa