inclusivement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kly.ziv.mɑ̃/
Phó từ sửa
inclusivement /ɛ̃.kly.ziv.mɑ̃/
- Kể cả.
- Jusqu'au Mai inclusivement — đến ba mươi mốt tháng năm, kể cả ngày đó
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inclusivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)