Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

inclose ngoại động từ

  1. Vây quanh, rào quanh.
  2. Bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư... ).
  3. Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
  4. Bao gồm, chứa đựng.

Tham khảo sửa