Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

incisiveness /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv.nəs/

  1. Tính sắc bén, sự nhọn.
  2. Tính sắc sảo, tính sâu sắc.

Tham khảo sửa