Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkoʊ.ə.tɪv/

Tính từ sửa

inchoative /ɪn.ˈkoʊ.ə.tɪv/

  1. Bắt đầu, khởi đầu.
  2. (Ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ).

Danh từ sửa

inchoative /ɪn.ˈkoʊ.ə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) , (như) inceptive.

Tham khảo sửa