Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɛn.tɪv/

Tính từ sửa

incentive /ɪn.ˈsɛn.tɪv/

  1. Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy.
    an incentive speech — bài nói chuyện khích lệ

Danh từ sửa

incentive /ɪn.ˈsɛn.tɪv/

  1. Sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy.
    material incentives — khuyến khích vật chất
  2. Động cơ (thúc đẩy làm việc gì).

Tham khảo sửa