Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ in (“vào”) + box (“hộp”).

Danh từ sửa

inbox, in-box ()

  1. Hộp thư đến (trong phòng việc).
  2. (Máy tính) Hộp thư đến (trong giao diện phần mềm thư điện tử).

Trái nghĩa sửa

Dịch sửa