Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈproʊ.pri.ət/

Tính từ sửa

inappropriate /ˌɪ.nə.ˈproʊ.pri.ət/

  1. Không thích hợp, không thích đáng.

Tham khảo sửa