inapposite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪ.ˈnæ.pə.zət/
Tính từ sửa
inapposite /ˌɪ.ˈnæ.pə.zət/
- Không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng.
- an inapposite remark — một lời nhận xét lạc lõng
Tham khảo sửa
- "inapposite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)