Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpjuːt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

impute ngoại động từ /ɪm.ˈpjuːt/

  1. Đổ (tội... ) cho, quy (tội... ) cho.
    to impute a blame to someone — đổ lỗi cho ai

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa