impureté
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pyʁ.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
impureté /ɛ̃.pyʁ.te/ |
impuretés /ɛ̃.pyʁ.te/ |
impureté gc /ɛ̃.pyʁ.te/
- Sự không trong sạch, sự ô nhiễm.
- L’impureté de l’eau — tình trạng không trong sạch của nước
- Chất bẩn.
- Eliminer les impuretés — loại bỏ chất bẩn
- Sự ô trọc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Điều ô trọc.
- Pièce pleine d’impuretés — vở kịch đầy điều ô trọc
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "impureté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)