Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpəl.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

impulsiveness /ɪm.ˈpəl.sɪv.nəs/

  1. Tính bốc, bốc đồng.

Tham khảo sửa