Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pyl.sif/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực impulsif
/ɛ̃.pyl.sif/
impulsifs
/ɛ̃.pyl.sif/
Giống cái impulsive
/ɛ̃.pyl.siv/
impulsives
/ɛ̃.pyl.siv/

impulsif /ɛ̃.pyl.sif/

  1. (Cơ khí, cơ học) Xung.
    Force impulsive — lực xung, xung lực
  2. Bất đồng, xung động.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa