Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˌprɛ.ʃə.ˈnɪs.tɪk/

Tính từ sửa

impressionistic /ˌɪm.ˌprɛ.ʃə.ˈnɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Chủ nghĩa ấn tượng.
  2. (Thuộc) Trường phái ấn tượng.
    an impressionistic painting — một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

Tham khảo sửa