Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪm.prɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ sửa

imprecate ngoại động từ /ˈɪm.prɪ.ˌkeɪt/

  1. Nguyền rủa.

Tham khảo sửa