Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪm.pə.tənt.li/

Phó từ sửa

impotently /ˈɪm.pə.tənt.li/

  1. Bất lực, yếu ớt.

Tham khảo sửa