impossibilité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
impossibilité /ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/ |
impossibilités /ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/ |
impossibilité gc /ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/
- Sự không thể, sự không có khả năng.
- Impossibilité de faire quelque chose — sự không thể làm việc gì
- Điều không thể làm được, điều không thể xảy ra.
- C’est pour lui une impossibilité — đó là một điều nó không thể làm được
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "impossibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)