Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
impossibilité
/ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/
impossibilités
/ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/

impossibilité gc /ɛ̃.pɔ.si.bi.li.te/

  1. Sự không thể, sự không khả năng.
    Impossibilité de faire quelque chose — sự không thể làm việc gì
  2. Điều không thể làm được, điều không thể xảy ra.
    C’est pour lui une impossibilité — đó là một điều nó không thể làm được

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa