Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪm.pɪʃ/
Tính từ
sửa
impish
/ˈɪm.pɪʃ/
(
Thuộc
)
Ma quỷ
;
như
ma quỷ
.
Tinh quái
,
tinh ma
quỷ quái
.
an
impish
boy
— một thằng bé tinh quái
Tham khảo
sửa
"
impish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)