Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪm.pɪʃ/

Tính từ sửa

impish /ˈɪm.pɪʃ/

  1. (Thuộc) Ma quỷ; như ma quỷ.
  2. Tinh quái, tinh ma quỷ quái.
    an impish boy — một thằng bé tinh quái

Tham khảo sửa