Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

im- + permanence

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

impermanence (không đếm được)

  1. Sự không thường xuyên.
  2. Tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn.
  3. (Phật giáo) vô thường.

Tham khảo sửa