Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fə.rət/

Tính từ sửa

imperforate /ˌɪm.ˈpɜː.fə.rət/

  1. (Giải phẫu) Không thủng, không thủng lỗ.
  2. Không có rìa răng cưa (tem).

Danh từ sửa

imperforate /ˌɪm.ˈpɜː.fə.rət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tem không có rìa răng cưa.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)