Tiếng Anh sửa

 
imperator

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.pə.ˈrɑː.tɜː/

Danh từ sửa

imperator (sử học) la-mâ /ˌɪm.pə.ˈrɑː.tɜː/

  1. Impêrato, thống soái.
  2. Hoàng đế.

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

imperator

  1. hoàng đế.