Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɛ.nə.trə.bəl/

Tính từ sửa

impenetrable /ˌɪm.ˈpɛ.nə.trə.bəl/

  1. Không thể qua được, không thể xuyên thủng.
    impenetrable forests — những khu rừng không thể qua được
    impenetrable rocks — đá cứng không thể xuyên thủng
    impenetrable darkness — bóng tối dày đặc
  2. Không thể được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được.
    an impenetrable plot — một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
    a mind impenetrable by (to) new ideas — một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
  3. (Vật lý) Chắn.

Tham khảo sửa