Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˌpɛ.də.ˈmɛn.tə/

Danh từ sửa

impedimenta số nhiều /ˌɪm.ˌpɛ.də.ˈmɛn.tə/

  1. Đồ đạc hành lý (của quân đội).

Tham khảo sửa