Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

impeccable /ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl/

  1. Hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật... ).
  2. không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người).

Danh từ sửa

impeccable (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˌɪm.ˈpɛk.ə.bəl/

  1. Người hoàn hảo.
  2. người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pe.kabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực impeccable
/ɛ̃.pe.kabl/
impeccables
/ɛ̃.pe.kabl/
Giống cái impeccable
/ɛ̃.pe.kabl/
impeccables
/ɛ̃.pe.kabl/

impeccable /ɛ̃.pe.kabl/

  1. Hoàn hảo, không chê vào đâu được.
    Tenue impeccable — cách ăn mặt không chê vào đâu được
  2. (Tôn giáo) Không thể sai lầm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa