Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpɛr.mənt/

Danh từ sửa

impairment /ɪm.ˈpɛr.mənt/

  1. Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém.
  2. sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại.

Tham khảo sửa