Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pe.ʁi.si/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
impéritie
/ɛ̃.pe.ʁi.si/
impéritie
/ɛ̃.pe.ʁi.si/

impéritie gc /ɛ̃.pe.ʁi.si/

  1. Sự bất tài, sự bất lực.
    Impéritie d’un médecin — sự bất tài của một người thầy thuốc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa