Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
immun
gt
immunt
Số nhiều
immune
Cấp
so sánh
—
cao
—
immun
(
Y
) Có
tính
kháng
độc,
kháng
bệnh
,
kháng nhiễm
.
Vaksinen gjør deg
immun
mot kopper.
Tham khảo
sửa
"
immun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)