Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.mɔ.ʁal.mɑ̃/

Phó từ sửa

immoralement /i.mɔ.ʁal.mɑ̃/

  1. (Một cách) Không đạo đức.

Tham khảo sửa