Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmæ.kjə.lət/

Tính từ sửa

immaculate /ɪ.ˈmæ.kjə.lət/

  1. Tinh khiết, trong trắng, không vết.
  2. (Thường) (mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì.
  3. (Sinh vật học) Không có đốm, không có vết.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa