Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

imbrue ngoại động từ ((cũng) imbue with)

  1. Vấy, nhuộm (máu).
    a flag imbrued with enemy blood — một lá cờ nhuộm máu quân thù
  2. Nhúng.
    to imbrue one's hand in blood — nhúng tay vào máu
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy.
    to be imbrued with Marxism-Leninism — thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLênin

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)