Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.brə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

imbrication /ˌɪm.brə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói).
  2. (Kiến trúc) Hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.bʁi.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
imbrication
/ɛ̃.bʁi.ka.sjɔ̃/
imbrications
/ɛ̃.bʁi.ka.sjɔ̃/

imbrication gc /ɛ̃.bʁi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự xếp gối lên nhau (như ngói), sự xếp lợp.
  2. Sự chồng chéo; sự nhằng nhịt.
    Imbrication des couches sociales — sự chồng chéo các tầng lớp xã hội

Tham khảo sửa